Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shyster
si
sial
sialogogic
sialogogue
sialoid
siamang
siamese
siamese cat
siamese twins
sib
siberian
sibilance
sibilancy
sibilant
sibilate
sibilation
sibling
sibship
sibyl
sibylline
sic
siccative
sice
sick
sick-bay
sick-bed
sick-benefit
sick-call
sick-flag
shyster
/'ʃaistə/
danh từ, (từ lóng)
luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá
người không có lương tâm nghề nghiệp