Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shuttle
shuttle bus
shuttle diplomacy
shuttle service
shuttle train
shuttlecock
shy
shyer
shylock
shyly
shyness
shyster
si
sial
sialogogic
sialogogue
sialoid
siamang
siamese
siamese cat
siamese twins
sib
siberian
sibilance
sibilancy
sibilant
sibilate
sibilation
sibling
sibship
shuttle
/'ʃʌtl/
danh từ
con thoi
động từ
qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi