Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shutter
shuttering
shutterless
shuttle
shuttle bus
shuttle diplomacy
shuttle service
shuttle train
shuttlecock
shy
shyer
shylock
shyly
shyness
shyster
si
sial
sialogogic
sialogogue
sialoid
siamang
siamese
siamese cat
siamese twins
sib
siberian
sibilance
sibilancy
sibilant
sibilate
shutter
/'ʃʌtə/
danh từ
cửa chớp, cánh cửa chớp
to put up the shutters
:
đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ
(nhiếp ảnh) cửa chập
ngoại động từ
lắp cửa chớp
đóng cửa chớp