Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shut-off
shut-out
shutdown
shutter
shuttering
shutterless
shuttle
shuttle bus
shuttle diplomacy
shuttle service
shuttle train
shuttlecock
shy
shyer
shylock
shyly
shyness
shyster
si
sial
sialogogic
sialogogue
sialoid
siamang
siamese
siamese cat
siamese twins
sib
siberian
sibilance
shut-off
/'ʃʌt'ɔf/
danh từ
cái ngắt, cái khoá
sự dừng
shut-off
(máy tính) dừng máy, sự đóng máy