Bàn phím:
Từ điển:
 
shut /ʃʌt/

động từ

  • đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm
    • to shut a door: đóng cửa
    • to shut a book: gập sách
    • to shut one's mouth: ngậm miệng lại, câm miệng
    • to shut one's eyes: nhắm mắt
  • kẹp, chẹt

Idioms

  1. to shut down
    • kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế
  2. to shut in
    • giam, nhốt
    • bao, bao bọc, che
  3. to shut off
    • khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)
    • ngăn cách ra; tách ra khỏi
  4. to shut out
    • không cho vào
      • to shut somebody out: không cho ai vào
    • loại trừ (khả năng)
  5. to shut to
    • đóng chặt
  6. to shut up
    • đóng chặt, khoá chặt
    • giam, nhốt
    • cất, giấu (của)
    • huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai
  7. to shut the door upon something
    • không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
  8. to shut one's ears (one's eyes) to something
    • bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  9. to shut up shop
    • (xem) shop
  10. shut up!
    • câm mồm!
shut
  • đóng