Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shunter
shunting
shush
shut
shut-down
Shut down price
shut-eye
shut-in
shut-off
shut-out
shutdown
shutter
shuttering
shutterless
shuttle
shuttle bus
shuttle diplomacy
shuttle service
shuttle train
shuttlecock
shy
shyer
shylock
shyly
shyness
shyster
si
sial
sialogogic
sialogogue
shunter
danh từ
người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ)
đầu tàu để chuyển đường
bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại)