Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shunt
shunted
shunter
shunting
shush
shut
shut-down
Shut down price
shut-eye
shut-in
shut-off
shut-out
shutdown
shutter
shuttering
shutterless
shuttle
shuttle bus
shuttle diplomacy
shuttle service
shuttle train
shuttlecock
shy
shyer
shylock
shyly
shyness
shyster
si
sial
shunt
/ʃʌnt/
danh từ
sự chuyển, sự tránh
chỗ bẻ ghi sang đường xép
(điện học) Sun
động từ
chuyển hướng
(ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép
hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)
(điện học) mắc sun