Bàn phím:
Từ điển:
 
shrug /ʃrʌg/

động từ

  • nhún vai

Idioms

  1. to shrug off
    • nhún vai coi khinh
      • to shrug off an insult: nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
    • giũ sạch
      • to shrug off the effects of alcohol: giũ sạch hơi men