Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shrug
shrunk
shrunken
shu
shuck
shucker
shucks
shudder
shuddering
shuffle
shuffler
shufflingly
shufti
shufty
shun
'shun
shunless
shunt
shunted
shunter
shunting
shush
shut
shut-down
Shut down price
shut-eye
shut-in
shut-off
shut-out
shutdown
shrug
/ʃrʌg/
động từ
nhún vai
Idioms
to shrug off
nhún vai coi khinh
to shrug off an insult
:
nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
giũ sạch
to shrug off the effects of alcohol
:
giũ sạch hơi men