Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shrub
shrubbery
shrubby
shrug
shrunk
shrunken
shu
shuck
shucker
shucks
shudder
shuddering
shuffle
shuffler
shufflingly
shufti
shufty
shun
'shun
shunless
shunt
shunted
shunter
shunting
shush
shut
shut-down
Shut down price
shut-eye
shut-in
shrub
/ʃrʌb/
danh từ
cây bụi
danh từ
rượu bổ (pha bằng) nước quả