Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shrine
shrink
shrink-resistant
shrink-wrap
shrinkable
shrinkage
shrive
shrivel
shriven
shroff
shroud
shrove
shrove tuesday
shrua
shrub
shrubbery
shrubby
shrug
shrunk
shrunken
shu
shuck
shucker
shucks
shudder
shuddering
shuffle
shuffler
shufflingly
shufti
shrine
/ʃrain/
danh từ
hòm đựng thánh cốt
lăng, mộ
điện thờ, miếu thờ
nơi linh thiêng
ngoại động từ, (thơ ca)
cất (thánh cốt...) vào hòm
thờ (ở miếu)