Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shrimp
shrimper
shrimping
shrine
shrink
shrink-resistant
shrink-wrap
shrinkable
shrinkage
shrive
shrivel
shriven
shroff
shroud
shrove
shrove tuesday
shrua
shrub
shrubbery
shrubby
shrug
shrunk
shrunken
shu
shuck
shucker
shucks
shudder
shuddering
shuffle
shrimp
/ʃrimp/
danh từ
(động vật học) con tôm
(thông tục) người thấp bé, người lùn
nội động từ
bắt tôm, câu tôm