Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shrift
shrike
shrill
shrillness
shrimp
shrimper
shrimping
shrine
shrink
shrink-resistant
shrink-wrap
shrinkable
shrinkage
shrive
shrivel
shriven
shroff
shroud
shrove
shrove tuesday
shrua
shrub
shrubbery
shrubby
shrug
shrunk
shrunken
shu
shuck
shucker
shrift
/ʃrift/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
short shrift
:
thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)