Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shrewed
shrewish
shrewishly
shrewishness
shriek
shrieval
shrievalty
shrift
shrike
shrill
shrillness
shrimp
shrimper
shrimping
shrine
shrink
shrink-resistant
shrink-wrap
shrinkable
shrinkage
shrive
shrivel
shriven
shroff
shroud
shrove
shrove tuesday
shrua
shrub
shrubbery
shrewed
tính từ
khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
a shrewd face
:
mặt khôn ngoan
a shrewd reasoning
:
sự lập luận sắc sảo
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)
ranh mãnh; láu cá; tinh ranh