Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shrewd
shrewdly
shrewdness
shrewed
shrewish
shrewishly
shrewishness
shriek
shrieval
shrievalty
shrift
shrike
shrill
shrillness
shrimp
shrimper
shrimping
shrine
shrink
shrink-resistant
shrink-wrap
shrinkable
shrinkage
shrive
shrivel
shriven
shroff
shroud
shrove
shrove tuesday
shrewd
/ʃru:d/
tính từ
khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo
a shrewd face
:
mặt khôn
a shrewd reasoning
:
sự lập luận sắc
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)