Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shrapnel
shred
shredder
shredding
shreddy
shrew
shrew-mouse
shrewd
shrewdly
shrewdness
shrewed
shrewish
shrewishly
shrewishness
shriek
shrieval
shrievalty
shrift
shrike
shrill
shrillness
shrimp
shrimper
shrimping
shrine
shrink
shrink-resistant
shrink-wrap
shrinkable
shrinkage
shrapnel
danh từ
mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung)