Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kết cấu
kết cỏ ngậm vành
Kết cỏ ngậm vành
kết cục
kết duyên
kết đoàn
kết giao
kết hôn
kết hợp
kết liễu
kết luận
kết mạc
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết quả
kết tầng
kết thái, trương đăng
kết thúc
kết tinh
kết toán
kết tóc
kết tủa
kết xã
kẹt
kêu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
kêu gào
kết cấu
d. 1. Sự hòa hợp giữa các bộ phận trong một công trình kiến trúc, trong cấu tạo của một vật. 2. Sự sắp đặt ý và lời trong một tác phẩm.