Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
showeriness
showering
showery
showgirl
showily
showiness
showing
showman
showmanship
shown
showroom
showy
shram
shrank
shrapnel
shred
shredder
shredding
shreddy
shrew
shrew-mouse
shrewd
shrewdly
shrewdness
shrewed
shrewish
shrewishly
shrewishness
shriek
shrieval
showeriness
danh từ
tình trạng mưa rào, tình trạng khi mưa khi tạnh
mùa mưa rào