Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agencer
agenda
agénésie
agenouillement
agenouiller
agenouilloir
agent
aggiornamento
agglomérant
agglomérat
agglomération
aggloméré
agglomérer
agglutinant
agglutination
agglutiner
aggravant
aggravation
aggraver
agha
agile
agilement
agilité
agio
agiotage
agioter
agioteur
agir
agissant
agitateur
agencer
ngoại động từ
xếp đặt, sắp xếp
L'art d'agencer les scènes d'une pièce
:
nghệ thuật sắp xếp các cảnh của một vở tuồng