Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shorten
shortening
shortfall
shorthand
shorthand typist
shorthorn
shortish
shortlived
shortly
shortness
shorts
shortstop
shorty
shot
shot effect
shot-firer
shot-gun
shot-put
shot-putter
shotcrust
shotdrilling
shotgun
shotted
shotten
shotting
shotty
should
shoulder
shoulder-bag
shoulder-belt
shorten
/'ʃɔ:tn/
ngoại động từ
thu ngắn lại, thu hẹp vào
mặc quần soóc (cho trẻ em)
cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)
nội động từ
ngắn lại