Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shortage
shortbread
shortcake
shortcoming
shortcut
shorten
shortening
shortfall
shorthand
shorthand typist
shorthorn
shortish
shortlived
shortly
shortness
shorts
shortstop
shorty
shot
shot effect
shot-firer
shot-gun
shot-put
shot-putter
shotcrust
shotdrilling
shotgun
shotted
shotten
shotting
shortage
/'ʃɔ:tidʤ/
danh từ
sự thiếu; số lượng thiếu
a shortage of staff
:
sự thiếu biến chế
a shortage of 100 tons
:
thiếu 100 tấn