Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kéo dài
kéo lê
kẹo
kép
kép hát
kẹp
két
kết
kết án
kết bạn
kết băng
kết cấu
kết cỏ ngậm vành
Kết cỏ ngậm vành
kết cục
kết duyên
kết đoàn
kết giao
kết hôn
kết hợp
kết liễu
kết luận
kết mạc
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết quả
kết tầng
kết thái, trương đăng
kết thúc
kéo dài
đg. 1. Làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn : Hội nghị kéo dài thêm một ngày. 2. (toán). Kẻ tiếp thêm vào một đoạn thẳng một đoạn khác cùng nằm trên một đường thẳng.