Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giai
giai âm
giai cấp
giai điệu
giai đoạn
giai gái
giai nhân
giai phẩm
giai tầng
giai thoại
giai vị
giải
giải ách
giải binh
giải buồn
giải cấu
giải cứu
giải đáp
giải độc
giải giáp
giải hoà
giải khát
giải khuây
giải lạm phát
giải lao
giải mã
giải muộn
giải nghệ
giải nghĩa
giải ngũ
giai
như trai
Có hai giai một gái
:
To have two boys (sons) and one daughter