Bàn phím:
Từ điển:
 
short order /'ʃɔ:t'ɔ:də/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)

Idioms

  1. in short_order
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh