Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
short odds
short order
short-order
short-range
short-rib
Short run
Short run adjustments
Short run aggregate suply schedule
Short run average cost
Short run average fixed cost (AFC)
Short run consumption function
Short run fixed cost (AFC)
Short run marginal cost (SMC)
Short run Phillíp curve
Short run total cost (STC)
Short run variable costs (SVC)
short sight
short-sighted
short-sightedness
short-skirted
short snort
short-spoken
short-staffed
short-stalked
short-stemmed
short story
short subject
short temper
short-temper
short-tempered
short odds
danh từ
tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa có thể thắng trong cá cược