Bàn phím:
Từ điển:
 
comique

tính từ

  • xem comédie 1
    • Auteur comique: tác giả hài kịch
  • buồn cười
    • Visage comique: bộ mặt buồn cười

phản nghĩa

=Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique, triste

danh từ giống đực

  • tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch
  • tác giả hài kịch
  • người đóng vai khôi hài
  • cái khôi hài, cái hài