Bàn phím:
Từ điển:
 
short-haired /'ʃɔ:t'heəd/

danh từ

  • tốc ký
    • to take a speech down in short-haired: ghi tốc ký một bài diễn văn
    • short-haired typist: người đánh máy kiêm tốc ký