|
short /ʃɔ:t/
tính từ
- ngắn, cụt
- a short story: truyện ngắn
- a short way off: không xa
- to have a short memory: có trí nhớ kém
- lùn, thấp (người)
- thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt
- to take short views: thiển cận, không nhìn xa trông rộng
- thiếu, không có, hụt, không tới
- short of tea: thiếu chè
- to be short of hands: thiếu nhân công
- this book is short of satisfactory: quyển sách này còn nhiều thiếu sót
- gọn, ngắn, tắt
- in short: nói tóm lại
- he is called Bob for short: người ta gọi tắt nó là Bóp
- vô lễ, xấc, cộc lốc
- to be short with somebody: vô lễ với ai
- giòn (bánh)
- bán non, bán trước khi có hàng để giao
- (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)
Idioms
-
an escape short of marvellous
- một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
-
to make short work of x work something short
phó từ
- bất thình lình, bất chợt
- to bring (pull) up short: ngừng lại bất thình lình
- to stop short: chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng
- to take somebody up short; to cut somebody short: ngắt lời ai
- trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi
- to sell short: bán non, bán trước khi có hàng để giao
- short of: trừ, trừ phi
danh từ
- (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn
- phim ngắn
- (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập
- cú bắn không tới đích
- (thông tục) cốc rượu mạnh
- (số nhiều) quần soóc
- (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)
- sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao
Idioms
-
the long and the short of it
ngoại động từ
- (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)
|