Bàn phím:
Từ điển:
 
shore /ʃɔ:/

danh từ

  • bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
  • (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều

danh từ

  • cột (chống tường, cây...) trụ

ngoại động từ

  • chống, đỡ

(từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear