Bàn phím:
Từ điển:
 
shopper /'ʃɔp/

danh từ

  • người đi mua hàng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của các cửa hiệu khác) (cg comparison shopper)