Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kèo kẹo
kèo nèo
kèo (tiếng cổ)
kẻo
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẽo kẹt
kéo
kéo bè
kéo bộ
kéo cánh
kéo co
kéo cưa
kéo dài
kéo lê
kẹo
kép
kép hát
kẹp
két
kết
kết án
kết bạn
kết băng
kết cấu
kết cỏ ngậm vành
Kết cỏ ngậm vành
kết cục
kết duyên
kèo kẹo
ph. Dai dẳng, mãi không thôi: Trẻ vòi ăn kèo kẹo cả ngày.