Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shoemaking
shoeshine
shoestring
shogun
shogunal
shogunate
shone
shoo
shoo-in
shook
shook-up
shoot
shoot-out
shooter
shooting
shooting-boots
shooting-box
shooting-brake
shooting-coat
shooting-gallery
shooting-iron
shooting-licence
shooting-range
shooting star
shooting-stick
shooting war
shop
shop-assistant
shop-book
shop-boy
shoemaking
danh từ
nghề đóng giày