Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shoe-lift
shoe-nail
shoe-parlor
shoe-parlour
shoe polish
shoe-shine
shoe-thread
shoe-tree
shoebill
shoeblack
shoehorn
shoeless
shoemaker
shoemaking
shoeshine
shoestring
shogun
shogunal
shogunate
shone
shoo
shoo-in
shook
shook-up
shoot
shoot-out
shooter
shooting
shooting-boots
shooting-box
shoe-lift
danh từ
bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng)