Bàn phím:
Từ điển:
 
shoe /ʃu:/

danh từ

  • giày
  • sắt bị móng (ngựa...)
  • miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
  • vật hình giày

Idioms

  1. dead men's shoes
    • tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
  2. he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
    • chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  3. to be in someone's shoe
    • ở vào tình cảnh của ai
  4. to die in one's shoes
    • chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  5. to put the shoe on the right foot
    • phê bình đúng, phê bình phải
  6. to step into someone's shoe
    • thay thế ai
  7. that is another pair of shoes
    • đó lại là vấn đề khác
  8. that's where the shoe pinches
    • (xem) pinch

ngoại động từ shod

  • đi giày (cho ai)
  • đóng móng (ngựa)
  • bịt (ở đầu)
    • a pole shod with iron: cái sào đầu bịt sắt