Bàn phím:
Từ điển:
 
shocking /'ʃɔkiɳ/

tính từ

  • chướng, khó coi
    • shocking behaviour: thái độ chướng, thái độ khó coi
  • làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt
    • shocking news: tin làm sửng sốt

Idioms

  1. shocking bad
    • (thông tục) xấu không thể chịu được