Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giác
giấc điệp
giác độ
giấc hoa
giấc hoè
giác mạc
giấc mộng
giấc mơ
giác ngộ
giấc ngủ
giấc nồng
giác nút
giác quan
giác thư
giấc tiên
giấc xuân
giai
giai âm
giai cấp
giai điệu
giai đoạn
giai gái
giai nhân
giai phẩm
giai tầng
giai thoại
giai vị
giải
giải ách
giải binh
giác
verb
to cup
ống giác
:
cupping-glass
noun
horn
con tê giác
:
rhinoceros
Angle