Bàn phím:
Từ điển:
 

giá trị

  • Value worth
    • Người có giá trị: A person of value (of great worth)
    • Bài văn có giá trị: A literary essay of great worth
    • Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch: Exchangne value
    • Giá trị sử dụng: Use value
    • Giá trị thặng dư: Surplus value
    • Vé không còn giá trị nữa: The ticket is no longer valid