Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shirk
shirker
Shirking model
shirr
shirt
shirt-front
shirt-sleeve
shirt-sleeves
shirt-tail
shirt-waist
shirtily
shirtiness
shirting
shirtless
shirty
shishkebab
shit
shite
shittah
shittimwood
shitty
shiver
shivering
shivery
shivoo
shoal
shoaly
shock
shock absorber
shock-brigade
shirk
/ʃə:k/
danh từ
người trốn việc
ngoại động từ
trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
to shirk school
:
trốn học
to shirk work
:
trốn việc
to shirk a question
:
lẩn tránh một vấn đề