Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shir
shire
shire-horse
shire-town
shirk
shirker
Shirking model
shirr
shirt
shirt-front
shirt-sleeve
shirt-sleeves
shirt-tail
shirt-waist
shirtily
shirtiness
shirting
shirtless
shirty
shishkebab
shit
shite
shittah
shittimwood
shitty
shiver
shivering
shivery
shivoo
shoal
shir
/ʃə:/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun
sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)
động từ
dệt dây chun vào (vải)