comble
danh từ giống đực
- (xây dựng) sườn mái, nóc (nhà)
- Loger sous les combles: ở dưới mái nhà
- tột độ, cực điểm
- Le comble de la gloire: vinh quang tột độ
- (từ cũ, nghĩa cũ) ngọn đấu (khi đong gạo...).
- c'est le comble!: thật là quá lắm!
- de fond en comble: xem fond
phản nghĩa
=Cave, fondation. Minimum