Bàn phím:
Từ điển:
 
combiner

ngoại động từ

  • phối hợp, tổ hợp
  • (hóa học) hóa hợp
  • trù liệu, trù tính
    • Combiner un plan: trù tính một kế hoạch

phản nghĩa

=Disperser, isoler, séparer