Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ship-worm
shipboard
shipbuilder
shipbuilding
shipload
shipman
shipmaster
shipmate
shipment
shipmoney
shipowner
shippen
shipper
shipping
shipping-agent
shipping-articles
shipping-bill
shipping-master
shipping-office
shipping trade
ship's articles
ship's biscuit
ship's chandle
ship's company
ship's husband
ship's papers
shipshape
shiptainer
shipway
shipworm
ship-worm
/'ʃipwə:m/
danh từ
(động vật học) con hà