Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giá thị trường
giá thú
giá thử
giá treo cổ
giá trị
giá vé
giạ
giấc
giác
giấc điệp
giác độ
giấc hoa
giấc hoè
giác mạc
giấc mộng
giấc mơ
giác ngộ
giấc ngủ
giấc nồng
giác nút
giác quan
giác thư
giấc tiên
giấc xuân
giai
giai âm
giai cấp
giai điệu
giai đoạn
giai gái
giá thị trường
noun
market price; market rate