Bàn phím:
Từ điển:
 
combiné

tính từ

  • phối hợp, kết hợp
    • Opérations combinées: tác chiến phối hợp

phản nghĩa

=Simple

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) máy liên hợp
  • máy bay liên hợp (vừa có tính máy bay (thường), vừa có tính chất máy bay lên thẳng)
  • áo nịt liên hợp (coocxê và nịt vú liền nhau)
  • (thể dục thể thao) môn liên hợp