Bàn phím:
Từ điển:
 

løfte v. (løft|er, -a/-et, -a/-et)

Nâng, nhấc lên.
- å løfte en stor stein
- å løfte sitt glass for å skåle
- Hun gikk ut av rommet med løftet hode.
- å ikke løfte en finger for å hjelpe
Không nhúng tay giúp vào việc gì.
- løftet stemning Không khí vui nhộn.
- løft s.n. Sự nâng lên, nhấc lên.