Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kềnh
kềnh càng
kềnh kệnh
kễnh
kệnh
keo
keo bẩn
keo cú
keo kiệt
keo lận
Keo loan
keo loan
keo sơn
kèo
kèo cò
kèo kẹo
kèo nèo
kèo (tiếng cổ)
kẻo
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẽo kẹt
kéo
kéo bè
kéo bộ
kéo cánh
kéo co
kéo cưa
kéo dài
kềnh
t. Nói một số động vật to hơn những con cùng loài : Kiến kềnh ; Chấy kềnh.
ph. Nói nằm dài ra : Nằm kềnh ra phản.