Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shinleaf
shinleaved
shinny
shinplaster
shinto
shintoist
shintoits
shinty
shiny
ship
ship biscuit
ship-boy
ship-bread
ship-breaker
ship-broker
ship-canal
ship-captain
ship-chandler
ship-fever
ship-jack
ship-lift
ship-railway
ship-worm
shipboard
shipbuilder
shipbuilding
shipload
shipman
shipmaster
shipmate
shinleaf
danh từ
cỏ chân hươu