Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shiner
shingle
shingler
shingles
shingly
shinines
shininess
shining
shinleaf
shinleaved
shinny
shinplaster
shinto
shintoist
shintoits
shinty
shiny
ship
ship biscuit
ship-boy
ship-bread
ship-breaker
ship-broker
ship-canal
ship-captain
ship-chandler
ship-fever
ship-jack
ship-lift
ship-railway
shiner
/'ʃainə/
danh từ
(từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)
(số nhiều) tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng