Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shieling
shift
Shift effect hypothesis
shift-key
Shift share analysis
shiftable
shifter
shiftily
shiftiness
shifting
shiftless
shiftlessness
shifty
shikar
shikaree
shikari
shiksa
shikse
shill
shillelagh
shilling
shilly-shally
shilly-shallyer
shilpit
shily
shim
shimmer
shimmery
shimmy
shin
shieling
/'ʃi:liɳ/
danh từ
(Ê-cốt) đồng cỏ
nhà tranh vách đất
lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
chuồng cừu