Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shielded
shielder
shieldless
shieling
shift
Shift effect hypothesis
shift-key
Shift share analysis
shiftable
shifter
shiftily
shiftiness
shifting
shiftless
shiftlessness
shifty
shikar
shikaree
shikari
shiksa
shikse
shill
shillelagh
shilling
shilly-shally
shilly-shallyer
shilpit
shily
shim
shimmer
shielded
tính từ
được bảo vệ/ che chắn